Có 2 kết quả:

硬卧 yìng wò ㄧㄥˋ ㄨㄛˋ硬臥 yìng wò ㄧㄥˋ ㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hard sleeper (a type of sleeper train ticket class with a harder bunk)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hard sleeper (a type of sleeper train ticket class with a harder bunk)

Bình luận 0