Có 2 kết quả:
硬卧 yìng wò ㄧㄥˋ ㄨㄛˋ • 硬臥 yìng wò ㄧㄥˋ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hard sleeper (a type of sleeper train ticket class with a harder bunk)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hard sleeper (a type of sleeper train ticket class with a harder bunk)
Bình luận 0